VN520


              

毀容

Phiên âm : huǐ róng.

Hán Việt : hủy dong.

Thuần Việt : huỷ hoại dung nhan; huỷ hoại nhan sắc; tàn phá nha.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

huỷ hoại dung nhan; huỷ hoại nhan sắc; tàn phá nhan sắc. 毀壞面容.


Xem tất cả...